Tân Trang
Mã bưu chính | 242 |
---|---|
• Tổng cộng | 403,404 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 20.437,6/km2 (52,933/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Tân Trang
Mã bưu chính | 242 |
---|---|
• Tổng cộng | 403,404 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 20.437,6/km2 (52,933/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Thực đơn
Tân TrangLiên quan
Tân Tân Cương Tân nhạc Việt Nam Tân Phú (quận) Tân An Tân Ước Tân Bình Tân Châu (thị xã) Tân La Tân Hiệp PhátTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân Trang http://www.xinzhuang.tpc.gov.tw/